Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mãn tính

Academic
Friendly

Từ "mãn tính" trong tiếng Việt có nghĩamột tình trạng, bệnh tật kéo dài diễn biến một cách chậm rãi, không dấu hiệu hồi phục nhanh chóng. Thường thì các bệnh mãn tính sẽ kéo dài từ nhiều tháng đến nhiều năm không dễ dàng chữa trị.

Cách sử dụng từ "mãn tính":
  1. Bệnh mãn tính: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. dụ:

    • "Bệnh tiểu đường một loại bệnh mãn tính cần phải điều trị thường xuyên."
    • "Người mắc bệnh huyết áp cao thường phải sống chung với căn bệnh mãn tính này."
  2. Tình trạng mãn tính: Có thể dùng để mô tả các tình trạng sức khỏe không chỉ riêng bệnh. dụ:

    • " ấy bị đau lưng mãn tính do làm việc sai tư thế trong thời gian dài."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế, "mãn tính" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Đau mãn tính": "Nhiều người bị đau mãn tính không thể làm việc bình thường."
    • "Bệnh mãn tính": "Bệnh mãn tính đòi hỏi người bệnh phải chế độ ăn uống luyện tập hợp lý."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cấp tính". Ngược lại với "mãn tính", "cấp tính" chỉ những tình trạng, bệnh tật xảy ra đột ngột có thể chữa trị trong thời gian ngắn. dụ: "Cảm cúm một bệnh cấp tính."
  • Từ đồng nghĩa: "Mãn tính" có thể được coi đồng nghĩa với "kéo dài", nhưng "kéo dài" không chỉ áp dụng cho bệnh tật còn có thể dùng trong các tình huống khác.
Các từ liên quan:
  • Bệnh: từ chung để chỉ các vấn đề sức khỏe, có thể mãn tính hoặc cấp tính.
  • Chronic: Trong tiếng Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự với "mãn tính".
  1. Nói bệnh kéo dài diễn biến chậm.

Comments and discussion on the word "mãn tính"