Từ "mãn tính" trong tiếng Việt có nghĩa là một tình trạng, bệnh tật kéo dài và diễn biến một cách chậm rãi, không có dấu hiệu hồi phục nhanh chóng. Thường thì các bệnh mãn tính sẽ kéo dài từ nhiều tháng đến nhiều năm và không dễ dàng chữa trị.
Cách sử dụng từ "mãn tính":
Bệnh mãn tính: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ:
Tình trạng mãn tính: Có thể dùng để mô tả các tình trạng sức khỏe không chỉ riêng bệnh. Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Cấp tính". Ngược lại với "mãn tính", "cấp tính" chỉ những tình trạng, bệnh tật xảy ra đột ngột và có thể chữa trị trong thời gian ngắn. Ví dụ: "Cảm cúm là một bệnh cấp tính."
Từ đồng nghĩa: "Mãn tính" có thể được coi là đồng nghĩa với "kéo dài", nhưng "kéo dài" không chỉ áp dụng cho bệnh tật mà còn có thể dùng trong các tình huống khác.
Các từ liên quan:
Bệnh: Là từ chung để chỉ các vấn đề sức khỏe, có thể là mãn tính hoặc cấp tính.
Chronic: Trong tiếng Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự với "mãn tính".